Có 2 kết quả:

唐突 táng tū ㄊㄤˊ ㄊㄨ搪突 táng tū ㄊㄤˊ ㄊㄨ

1/2

táng tū ㄊㄤˊ ㄊㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be rude
(2) to treat irreverently

táng tū ㄊㄤˊ ㄊㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 唐突[tang2 tu1]